Có 2 kết quả:
听头 tīng tóu ㄊㄧㄥ ㄊㄡˊ • 聽頭 tīng tóu ㄊㄧㄥ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a can (loanword from English "tin")
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a can (loanword from English "tin")
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0