Có 2 kết quả:

听头 tīng tóu ㄊㄧㄥ ㄊㄡˊ聽頭 tīng tóu ㄊㄧㄥ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a can (loanword from English "tin")

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a can (loanword from English "tin")

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0